Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 03-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 05:04 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,262.00 44.43 | 16,312.00 -69.38 | 16,921.00 14.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,693.89 -94.19 | 17,872.61 -95.15 | 18,446 -98.04 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,729 891.04 | 28,779 659.85 | 29,412 390.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.46 38.84 | 3,494.40 39.22 | 3,606.53 40.51 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,508.82 | 0.00 -3,643.18 |
Euro | EUR | 26,771 800.70 | 27,041 808.79 | 28,239 844.85 |
Bảng Anh | GBP | 32,315 1,108.88 | 32,315 793.67 | 33,179 646.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,181.00 -3.56 | 3,191.00 -25.72 | 3,338.00 18.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.09 0.46 | 312.09 0.47 |
Yên Nhật | JPY | 160.20 0.99 | 162.20 1.38 | 169.84 1.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.87 0.20 | 17.63 0.22 | 19.13 0.24 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 -160.02 | 85,544 -165.67 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,716.20 72.77 | 5,840.91 74.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.43 -15.21 | 2,347.03 -15.84 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.98 16.06 | 274.52 17.78 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,715.37 -41.34 | 6,983.88 -21.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,317.22 44.41 | 2,415.61 46.31 |
Đô la Singapore | SGD | 18,660 197.44 | 18,782 132.95 | 19,428 180.71 |
Bạc Thái | THB | 659.61 6.19 | 732.90 6.88 | 760.97 7.15 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -97.00 | 25,090 -107.00 | 25,454 -52.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.